Kết quả tra cứu ngữ pháp của かいようじゆう
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N4
Suy đoán
ようか
Có lẽ... chăng
N4
Đề nghị
ようか
Để tôi... nhé
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn