Kết quả tra cứu ngữ pháp của かいらくせつ
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà