Kết quả tra cứu ngữ pháp của かいわれ (お笑いコンビ)
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)