Kết quả tra cứu ngữ pháp của かいわれっ!
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp