Kết quả tra cứu ngữ pháp của かえせ! 太陽を
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
せっかく
Mất công/Cất công