Kết quả tra cứu ngữ pháp của かえるの王さま
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Cảm thán
まさか...
Làm sao có thể, không lẽ
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi