Kết quả tra cứu ngữ pháp của かおくぜい
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho