Kết quả tra cứu ngữ pháp của かおす寒鰤屋
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...