Kết quả tra cứu ngữ pháp của かおりっきぃ☆
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
おきに
Cứ cách
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
きり
Chỉ có
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải