Kết quả tra cứu ngữ pháp của かかあ天下
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N4
Nguyện vọng
ないかな (あ)
Ước gì...nhỉ (Nguyện vọng)
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
かな(あ)
Không biết... không đây/Mong sao/Không nhỉ