Kết quả tra cứu ngữ pháp của かが (護衛艦)
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Nguyên nhân, lý do
…からいいが
Bởi vì ..., không sao đâu
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が