Kết quả tra cứu ngữ pháp của かがやかす
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
やすい
Dễ...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
やなにか
Hoặc một thứ tương tự
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...