Kết quả tra cứu ngữ pháp của かきうつす
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi