Kết quả tra cứu ngữ pháp của かきはら
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
からには
Một khi đã
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ