Kết quả tra cứu ngữ pháp của かぎ裂き
N4
すぎる
Quá...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...