Kết quả tra cứu ngữ pháp của かくざ父さん
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi