Kết quả tra cứu ngữ pháp của かくしごと
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện