Kết quả tra cứu ngữ pháp của かくしんけい
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
しか~ない
Chỉ...