Kết quả tra cứu ngữ pháp của かくは宮川
N2
はともかく
Khoan bàn đến/Khoan hãy nói đến
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
せっかく
Mất công/Cất công