Kết quả tra cứu ngữ pháp của かくれもない
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
かもしれない
Không chừng/Có thể/Chắc là
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Khuynh hướng
... なくもない
Không phải là không ...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N5
なくてもいい
Không cần phải