Kết quả tra cứu ngữ pháp của かぐや姫さあど
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
どうやら
Hình như/Bằng cách nào đó
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N4
かどうか
... hay không
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho