Kết quả tra cứu ngữ pháp của かけおち通り
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...