Kết quả tra cứu ngữ pháp của かけたかの鳥
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
にかけては
Nói đến...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang