Kết quả tra cứu ngữ pháp của かけひき
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
にかけては
Nói đến...