Kết quả tra cứu ngữ pháp của かこさとし ふるさと絵本館
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi