Kết quả tra cứu ngữ pháp của かごかき (歌曲)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội