Kết quả tra cứu ngữ pháp của かご形三相誘導発電機
N2
に相違ない
Chắc chắn
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định