Kết quả tra cứu ngữ pháp của かさにかかって
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
てよかった
May mà đã
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?