Kết quả tra cứu ngữ pháp của かざりけのない
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...