Kết quả tra cứu ngữ pháp của かざんがん
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
んですが
Chẳng là
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...