Kết quả tra cứu ngữ pháp của かすてぃら 僕と親父の一番長い日
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~てからというもの
~Sau khi , từ khi làm gì thì…
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
のことだから
Ai chứ... thì...