Kết quả tra cứu ngữ pháp của かすみかに感謝祭
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Suy đoán
みるからに
Thoạt trông đã thấy, nhìn qua là thấy
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên