Kết quả tra cứu ngữ pháp của かすれ声
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすれば
Nếu như... (Điều kiện xác định)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy