Kết quả tra cứu ngữ pháp của かずはじめ
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được