Kết quả tra cứu ngữ pháp của かずら (映画)
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
~によらず
~Bất kể là~
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi