Kết quả tra cứu ngữ pháp của かせいふ
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
せいか
Có lẽ vì/Không biết có phải vì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?