Kết quả tra cứu ngữ pháp của かたこと
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
ことから
Vì/Bởi
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
ところだった
Suýt nữa
N5
たことがある
Đã từng
N1
たところで
Dù... thì cũng
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N3
Nghe nói
...とかいうことだ
Nghe nói... thì phải