Kết quả tra cứu ngữ pháp của かたつむり (一青窈の曲)
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn