Kết quả tra cứu ngữ pháp của かたてましごと
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn