Kết quả tra cứu ngữ pháp của かたらふ〜ぼくたちのスタア〜
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm