Kết quả tra cứu ngữ pháp của かたわらに
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N2
にしたら
Đối với
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn