Kết quả tra cứu ngữ pháp của かた焼きそば
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
ばこそ
Chính vì
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N3
Hối hận
…ば ... た
Nếu ... thì đã
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...