Kết quả tra cứu ngữ pháp của かちこみ!ドラゴン・タイガー・ゲート
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)