Kết quả tra cứu ngữ pháp của かち割る
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
がち
Thường/Hay
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu