Kết quả tra cứu ngữ pháp của かっけい
N3
っけ
Nhỉ
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang