Kết quả tra cứu ngữ pháp của かったるい
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
てよかった
May mà đã
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...