Kết quả tra cứu ngữ pháp của かっちゅうし
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N4
So sánh
もうちょっと
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N4
Thêm vào
もうちょっと
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N5
ましょうか
Nhé
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
Diễn tả
ちょっとした ...
Chỉ là ... đơn giản, xoàng (Giảm nhẹ mức độ)