Kết quả tra cứu ngữ pháp của かっぱえびせん
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N2
及び
Và...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
びる
Trông giống
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?