Kết quả tra cứu ngữ pháp của かっぽれ
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa