Kết quả tra cứu ngữ pháp của かつくら
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa